Characters remaining: 500/500
Translation

mê man

Academic
Friendly

Từ "mê man" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn nên biết.

Một số lưu ý về cách sử dụng:
  • "Mê man" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả trạng thái của con người hoặc cảm xúc.
  • Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "mê man trong giấc ngủ" (bất tỉnh trong lúc ngủ) hay "mê man yêu" (say mê tình yêu).
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • "Say mê": Tương tự với nghĩa thứ hai của "mê man", có nghĩarất thích thú đắm chìm trong điều đó.
  • "Ngất xỉu": Gần với nghĩa đầu tiên, chỉ trạng thái bất tỉnh do sức khỏe không tốt.
  • "Chìm đắm": Cũng có thể dùng để diễn tả trạng thái say mê, nhưng thường không chỉ cụ thể cho một việc có thể rộng hơn.
dụ sử dụng nâng cao:
  • "Trong buổi hòa nhạc, khán giả ngồi mê man trước những giai điệu tuyệt vời." (Khán giả say mê không chú ý đến bất cứ điều khác).
  • "Sau một ngày làm việc vất vả, tôi chỉ muốn nằm xuống mê man trong giấc ngủ." (Mời bạn hình dung trạng thái không còn ý thức mệt mỏi).
  1. đg. (hoặc t.). 1 kéo dài. Mê man bất tỉnh. Sốt mê man. 2 (kng.). Say mê làm việc tới mức dường như quên cả thực tại. Đọc mê man, ngốn ngấu.

Words Containing "mê man"

Comments and discussion on the word "mê man"